Có 2 kết quả:
活計 huó jì ㄏㄨㄛˊ ㄐㄧˋ • 活计 huó jì ㄏㄨㄛˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handicraft
(2) needlework
(3) work
(2) needlework
(3) work
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handicraft
(2) needlework
(3) work
(2) needlework
(3) work
Bình luận 0